Vũ, Anh Tuấn
Saison | Club | S | T | R | Mei | Pokal | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Hồ Chí Minh City FC | 8 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
2019 | Hồ Chí Minh City FC | 12 | 1 | 2 (I) | - | - | ||
2018 | Hồ Chí Minh City FC | 9 | 0 | 12 (I) | - | - | ||
2018 | Cần Thơ FC | 12 | 0 | 14 (I) | - | - | ||
2017 | Cần Thơ FC | 11 | 0 | 13 (I) | - | - | ||
2016 | Cần Thơ FC | 23 | 1 | 11 (I) | - | - | ||
2015 | Quảng Nam FC | 22 | 1 | 8 (I) | - | - | ||
2014 | Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 0 | 9 (I) | - | - | ||
2013 | Hoàng Anh Gia Lai | 0 | 0 | 3 (I) | - | - | ||
2012 | Hoàng Anh Gia Lai | 10 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
2011 | Hoàng Anh Gia Lai | 21 | 3 | 9 (I) | - | - | ||
2010 | Đồng Tháp FC | - | - | 3 (I) | - | - | ||
2009 | Đồng Tháp FC | - | - | 5 (I) | - | - | ||
2008 | Hoàng Anh Gia Lai | - | - | 6 (I) | - | - | ||
136 | 6 |