Tô, Vĩnh Lợi
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Thanh Hóa FC | 3 | 0 | 13 (I) | - | - | ||
2018 | Cần Thơ FC | 24 | 0 | 14 (I) | - | - | ||
2017 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 0 | 10 (I) | - | - | ||
2016 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 0 | 12 (I) | - | - | ||
2015 | Thanh Hóa FC | 23 | 0 | 3 (I) | - | - | ||
2014 | Thanh Hóa FC | 20 | 0 | 3 (I) | - | - | ||
2013 | Thanh Hóa FC | 21 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
2012 | Thanh Hóa FC | 24 | 0 | 11 (I) | - | - | ||
2011 | Bình Định FC | - | - | 3 (II) | - | - | ||
2010 | Bình Định FC | - | - | 3 (II) | - | - | ||
2009 | Bình Định FC | - | - | 4 (II) | - | - | ||
2008 | Bình Định FC | - | - | 12 (I) | - | - | ||
2007 | Bình Định FC | - | - | 6 (I) | - | - | ||
2006 | Bình Định FC | - | - | 3 (I) | - | - | ||
2005 | Bình Định FC | - | - | 10 (I) | - | - | ||
145 | 0 |