Nguyễn, Đức Thắng
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (I) | - | |||
2004 | Thể Công Hà Nội | - | - | 11 (I) | - | - | ||
2003 | Thể Công Hà Nội | - | - | 6 (I) | - | - | ||
2001/02 | Thể Công Hà Nội | - | - | 7 (I) | - | - | ||
2000/01 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (I) | - | - | ||
1999/00 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (I) | - | - | ||
1997 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (I) | - | - | ||
1996 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (I) | - | - | ||
1995 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (I) | - | - | ||
1993/94 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (I) | - | - | ||
2005 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (II) | - | - | ||
Fifa | Non fifa | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Country | M | S | G | M | S | G | |
1997 | Vietnam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2004 | Vietnam | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2002 | Vietnam | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
1998 | Vietnam | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1999 | Vietnam | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2000 | Vietnam | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
27 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |