Bùi, Tiến Dũng
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/24 | Công An Hà Nội | - | - | - (I) | - | - | ||
2017 | Thanh Hóa FC | 6 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2018 | Thanh Hóa FC | 13 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2019 | Hà Nội FC | 3 | 0 | 1 (I) | ||||
2020 | Hồ Chí Minh City FC | 7 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
2021 | Hồ Chí Minh City FC | 2 | 0 | 11 (I) | - | - | ||
2022 | Hồ Chí Minh City FC | 13 | 0 | 9 (I) | - | - | ||
2023 | Công An Hà Nội | 3 | 0 | 1 (I) | - | |||
47 | 0 |