Vương, Quốc Trung
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/25 | Bình Phước FC | - | - | - (II) | - | - | ||
2021 | CLB Phù Đổng | - | - | 4 (II) | - | - | ||
2023/24 | Bình Phước FC | 0 | 0 | 3 (II) | - | - | ||
2023 | CLB Phù Đổng | 2 | 0 | 7 (II) | - | - | ||
2022 | CLB Phù Đổng | 17 | 0 | 12 (II) | - | - | ||
2020 | Sông Lam Nghệ An | 2 | 0 | 10 (I) | - | - | ||
2019 | Thanh Hóa FC | 6 | 0 | 13 (I) | - | - | ||
2019 | Hải Phòng FC | 9 | 0 | 12 (I) | - | - | ||
2018 | Hải Phòng FC | 23 | 0 | 6 (I) | - | - | ||
2017 | Hải Phòng FC | 25 | 0 | 7 (I) | - | - | ||
2014 | Sông Lam Nghệ An | 0 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
2013 | Sông Lam Nghệ An | 0 | 0 | 4 (I) | - | - | ||
2015 | Hải Phòng FC | 22 | 1 | 6 (I) | - | - | ||
2016 | Hải Phòng FC | 23 | 2 | 2 (I) | - | - | ||
129 | 3 |