Lê, Bật Hiếu
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | Vicem Hải Phòng | 22 | 2 | 12 (I) | - | - | ||
2015 | Than Quảng Ninh | 22 | 0 | 4 (I) | - | - | ||
2012 | Thanh Hóa FC | 20 | 1 | 11 (I) | - | - | ||
2013 | Thanh Hóa FC | 17 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
2014 | Than Quảng Ninh | 16 | 1 | 6 (I) | - | - | ||
2017 | Thanh Hóa FC | 16 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2005 | Hải Phòng TDTT | 14 | 0 | 7 (I) | - | - | ||
2016 | Thanh Hóa FC | 13 | 0 | 6 (I) | - | - | ||
2016 | Đồng Nai FC | - | - | 4 (II) | - | - | ||
2010 | Xi Măng Hải Phòng FC | - | - | 2 (I) | - | - | ||
2009 | Xi Măng Hải Phòng FC | - | - | 7 (I) | - | - | ||
140 | 4 |