Nguyễn, Hồng Tiến
Saison | Club | S | T | R | Mei | Pokal | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Hà Nội T&T | - | - | 1 (I) | - | |||
2009 | Hà Nội T&T | - | - | 4 (I) | - | - | ||
2008 | Sông Lam Nghệ An | - | - | 9 (I) | - | - | ||
2007 | Sông Lam Nghệ An | - | - | 7 (I) | - | - | ||
2006 | Sông Lam Nghệ An | - | - | 5 (I) | - | - | ||
2005 | Sông Lam Nghệ An | - | - | 5 (I) | - | - | ||
2004 | Hòa Phát Hà Nội | - | - | - (II) | - | - | ||
2003 | Sông Lam Nghệ An | - | - | 5 (I) | - | - | ||
2016 | Hà Nội T&T | 3 | 0 | 1 (I) | - | |||
2015 | Hà Nội T&T | 11 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2011 | Hà Nội T&T | 11 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2013 | Hà Nội T&T | 18 | 0 | 1 (I) | - | |||
2014 | Hà Nội T&T | 20 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2012 | Hà Nội T&T | 24 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
87 | 0 |